dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

алма en vietnamien:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnamien mot "алма"(táo) se produit dans des ensembles:

Tên các loại trái cây trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жемістер