dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

алдау en vietnamien:

1. giả mạo chữ ký giả mạo chữ ký



Vietnamien mot "алдау"(giả mạo chữ ký) se produit dans des ensembles:

Tội phạm trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Қылмыстар