dictionnaire géorgien - Vietnamien

ქართული - Tiếng Việt

prawns en vietnamien:

1. tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

d'autres mots commençant par "P"

pajamas en vietnamien