dictionnaire Japonais - Vietnamien

日本語, にほんご - Tiếng Việt

物理学 en vietnamien:

1. vật lý



Vietnamien mot "物理学"(vật lý) se produit dans des ensembles:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目