dictionnaire Japonais - Vietnamien

日本語, にほんご - Tiếng Việt

水臭い en vietnamien:

1. kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnamien mot "水臭い"(kín đáo) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞