dictionnaire Japonais - Vietnamien

日本語, にほんご - Tiếng Việt

七月 en vietnamien:

1. tháng Bảy tháng Bảy



Vietnamien mot "七月"(tháng Bảy) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Nhật