dictionnaire Japonais - Vietnamien

日本語, にほんご - Tiếng Việt

センター en vietnamien:

1. Trung tâm Trung tâm


Chúng ta phải tìm khách sạn ở trung tâm Bari.
Thành phố này được gọi là trung tâm của vũ trụ.