dictionnaire Japonais - Vietnamien

日本語, にほんご - Tiếng Việt

アトラス en vietnamien:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Vietnamien mot "アトラス"(bản đồ) se produit dans des ensembles:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Nhật