dictionnaire indonésien - Vietnamien

Bahasa Indonesia - Tiếng Việt

tas en vietnamien:

1. túi túi


Cậu có lịch túi không?
Lấy cái gì trong túi ra
Jane có năm túi xách tay.
Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.

2. cái ví cái ví