dictionnaire indonésien - Vietnamien

Bahasa Indonesia - Tiếng Việt

kulit en vietnamien:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

2. lột vỏ lột vỏ


Tôi ghét lột vỏ khoai tây.

3. vỏ cây vỏ cây



4. vỏ vỏ