dictionnaire indonésien - Vietnamien

Bahasa Indonesia - Tiếng Việt

baru en vietnamien:

1. mới mới


Brian đã mua môi son cho Kate
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.

2. gần đây gần đây


Anh gặp cô ấy trong kì nghỉ gần đây của mình tới Lecce.