dictionnaire Hongrois - Vietnamien

magyar - Tiếng Việt

udvariatlan en vietnamien:

1. bất lịch sự bất lịch sự



Vietnamien mot "udvariatlan"(bất lịch sự) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hungari
Személyiségnevek vietnami nyelven