dictionnaire Hongrois - Vietnamien

magyar - Tiếng Việt

november en vietnamien:

1. tháng Mười một tháng Mười một



Vietnamien mot "november"(tháng Mười một) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hungari
Hónapok és évszakok vietnami nyelven