dictionnaire Hongrois - Vietnamien

magyar - Tiếng Việt

gyomor en vietnamien:

1. dạ dày dạ dày



Vietnamien mot "gyomor"(dạ dày) se produit dans des ensembles:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hungari
Testrészek vietnami nyelven