dictionnaire croate - Vietnamien

hrvatski jezik - Tiếng Việt

supermarket en vietnamien:

1. siêu thị siêu thị


Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị.

Vietnamien mot "supermarket"(siêu thị) se produit dans des ensembles:

Vrste trgovina na vijetnamskom