dictionnaire croate - Vietnamien

hrvatski jezik - Tiếng Việt

pojas en vietnamien:

1. thắt lưng thắt lưng



Vietnamien mot "pojas"(thắt lưng) se produit dans des ensembles:

Tên các loại quần áo trong tiếng Croatia
Odjeća na vijetnamskom

2. dây an toàn dây an toàn



Vietnamien mot "pojas"(dây an toàn) se produit dans des ensembles:

Dijelovi automobila (na vijetnamskom