dictionnaire croate - Vietnamien

hrvatski jezik - Tiếng Việt

atlas en vietnamien:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Vietnamien mot "atlas"(bản đồ) se produit dans des ensembles:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Croatia
Školska oprema na vijetnamskom