dictionnaire Français - Vietnamien

Français - Tiếng Việt

recompenser en vietnamien:

1. tiền thưởng


Tôi nhận được 500 eur tiền thưởng cho sự thành công của dự án.

Vietnamien mot "recompenser"(tiền thưởng) se produit dans des ensembles:

Vocabulary 1