1. khóa học
Về / theo quan điểm khoa học mà nói
Ngành khoa học ngôn ngữ rất thú vị.
Vietnamien mot "le cours"(khóa học) se produit dans des ensembles:
bài học của tôi2. bài học
Vietnamien mot "le cours"(bài học) se produit dans des ensembles:
Plural Nouns