dictionnaire Français - Vietnamien

Français - Tiếng Việt

entretien en vietnamien:

1. bảo trì bảo trì



2. đội ngũ bảo trì nhà máy đội ngũ bảo trì nhà máy



Vietnamien mot "entretien"(đội ngũ bảo trì nhà máy) se produit dans des ensembles:

bài học của tôi