dictionnaire Français - Vietnamien

Français - Tiếng Việt

distribuant en vietnamien:

1. phân phối


Chúng ta phải nghiên cứu sự phân phối đồng tiền không đồng đều.

Vietnamien mot "distribuant"(phân phối) se produit dans des ensembles:

APPAREIL CIRCULATOIRE