dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

tonnikala en vietnamien:

1. cá ngừ cá ngừ



Vietnamien mot "tonnikala"(cá ngừ) se produit dans des ensembles:

Tên các loài động vật trong tiếng Phần Lan
Eläimet vietnamiksi