dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

toimittaja en vietnamien:

1. nhà báo nhà báo


Tôi đã làm nhà báo được 2 năm.

Vietnamien mot "toimittaja"(nhà báo) se produit dans des ensembles:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi