dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

talvi en vietnamien:

1. mùa đông mùa đông



Vietnamien mot "talvi"(mùa đông) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Phần Lan
Kuukaudet ja vuodenajat vietnamiksi