dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

rehtori en vietnamien:

1. hiệu trưởng hiệu trưởng



Vietnamien mot "rehtori"(hiệu trưởng) se produit dans des ensembles:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi