dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

omena en vietnamien:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnamien mot "omena"(táo) se produit dans des ensembles:

Tên các loại trái cây trong tiếng Phần Lan
Hedelmät vietnamiksi