dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

olut en vietnamien:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

Vietnamien mot "olut"(bia) se produit dans des ensembles:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Phần Lan
Juomat vietnamiksi