dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

merimies en vietnamien:

1. thủy thủ thủy thủ



Vietnamien mot "merimies"(thủy thủ) se produit dans des ensembles:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi