dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

maantiede en vietnamien:

1. môn địa lý môn địa lý



Vietnamien mot "maantiede"(môn địa lý) se produit dans des ensembles:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Phần Lan
Kouluaineet vietnamiksi