dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

leipuri en vietnamien:

1. thợ làm bánh thợ làm bánh



Vietnamien mot "leipuri"(thợ làm bánh) se produit dans des ensembles:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi