dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

kylpyhuone en vietnamien:

1. phòng tắm phòng tắm



Vietnamien mot "kylpyhuone"(phòng tắm) se produit dans des ensembles:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Phần Lan
Huonetta talossa vietnamiksi