dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

kurpitsa en vietnamien:

1. quả bí ngô quả bí ngô



Vietnamien mot "kurpitsa"(quả bí ngô) se produit dans des ensembles:

Tên các loại rau quả trong tiếng Phần Lan
Vihannekset vietnamiksi