dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

kirjailija en vietnamien:

1. nhà văn nhà văn


Một nhà văn phải kiên nhẫn.

Vietnamien mot "kirjailija"(nhà văn) se produit dans des ensembles:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi