dictionnaire finnois - Vietnamien

suomen kieli - Tiếng Việt

kevät en vietnamien:

1. mùa xuân mùa xuân



Vietnamien mot "kevät"(mùa xuân) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Phần Lan
Kuukaudet ja vuodenajat vietnamiksi