dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

titubear en vietnamien:

1. do dự


Tôi đã không do dự một giây nào.

Vietnamien mot "titubear"(do dự) se produit dans des ensembles:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350