dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

raro en vietnamien:

1. hiếm


Đó là về những loài động vật thực sự hiếm.

Vietnamien mot "raro"(hiếm) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 76 - 100

2. kì quặc


Carl là một người kì dị và hết sức kì quặc.

Vietnamien mot "raro"(kì quặc) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275