dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

plano en vietnamien:

1. bằng phẳng bằng phẳng


Vài người tin rằng trái đất bằng phẳng.

Vietnamien mot "plano"(bằng phẳng) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 76 - 100

2. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.