dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

paciente en vietnamien:

1. kiên nhẫn kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.

Vietnamien mot "paciente"(kiên nhẫn) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275

2. bệnh nhân bệnh nhân


Một bệnh nhân ở bệnh viện đang phàn nàn về cơn đau của anh ấy.