dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

numeroso en vietnamien:

1. nhiều


Claude có rất nhiều bạn.
Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.

Vietnamien mot "numeroso"(nhiều) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300