dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

juez en vietnamien:

1. đánh giá đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.

Vietnamien mot "juez"(đánh giá) se produit dans des ensembles:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75

2. thẩm phán thẩm phán


Ba của Marc là thẩm phán cho trẻ vị thành niên.