dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

indeciso en vietnamien:

1. không quyết đoán không quyết đoán


Tôi không thể chịu được những người không quyết đoán.

Vietnamien mot "indeciso"(không quyết đoán) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300

2. thiếu quyết đoán thiếu quyết đoán