dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

atractivo en vietnamien:

1. lôi cuốn lôi cuốn


Anh ấy nói với chất giọng Tây Ban Nha lôi cuốn.

Vietnamien mot "atractivo"(lôi cuốn) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 26 - 50

2. thu hút


TÍnh cách của anh ấy thu hút mọi người.

Vietnamien mot "atractivo"(thu hút) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300

3. hấp dẫn


Dominique là một cô gái hấp dẫn.