dictionnaire Espagnol - Vietnamien

español - Tiếng Việt

ahogo en vietnamien:

1. nghẹt thở


Cà vạt quá chặt và nó làm tôi nghẹt thở.

Vietnamien mot "ahogo"(nghẹt thở) se produit dans des ensembles:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75