dictionnaire espéranto - Vietnamien

Esperanto - Tiếng Việt

trajno en vietnamien:

1. xe lửa xe lửa



Vietnamien mot "trajno"(xe lửa) se produit dans des ensembles:

Tên các phương tiện vận tải trong quốc tế ngữ
Rimedoj de transporto en la vjetnama