dictionnaire espéranto - Vietnamien

Esperanto - Tiếng Việt

printempo en vietnamien:

1. mùa xuân mùa xuân



Vietnamien mot "printempo"(mùa xuân) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong quốc tế ngữ
Monatoj kaj sezonoj en la vjetnama