dictionnaire espéranto - Vietnamien

Esperanto - Tiếng Việt

mebloj en vietnamien:

1. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Vietnamien mot "mebloj"(tên gọi đồ đạc) se produit dans des ensembles:

Tên gọi đồ đạc trong quốc tế ngữ
Mebloj en la vjetnama