dictionnaire espéranto - Vietnamien

Esperanto - Tiếng Việt

malĝentila en vietnamien:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

Vietnamien mot "malĝentila"(thô lỗ) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong quốc tế ngữ
Personaj adjektivoj en la vjetnama

2. bất lịch sự bất lịch sự