dictionnaire Anglais - Vietnamien

English - Tiếng Việt

to maintain en vietnamien:

1. duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.

Vietnamien mot "to maintain"(duy trì) se produit dans des ensembles:

500 động từ tiếng Anh 226 - 250