dictionnaire Anglais - Vietnamien

English - Tiếng Việt

protection en vietnamien:

1. sự bảo vệ



Vietnamien mot "protection"(sự bảo vệ) se produit dans des ensembles:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550

2. bảo vệ



Vietnamien mot "protection"(bảo vệ) se produit dans des ensembles:

bài học của tôi