dictionnaire Anglais - Vietnamien

English - Tiếng Việt

own en vietnamien:

1. của chính mình của chính mình



Vietnamien mot "own"(của chính mình) se produit dans des ensembles:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100

2. riêng


Đó là xe riêng của tôi.
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Tôi có điện thoại trong phòng riêng.